Có 2 kết quả:
极有可能 jí yǒu kě néng ㄐㄧˊ ㄧㄡˇ ㄎㄜˇ ㄋㄥˊ • 極有可能 jí yǒu kě néng ㄐㄧˊ ㄧㄡˇ ㄎㄜˇ ㄋㄥˊ
jí yǒu kě néng ㄐㄧˊ ㄧㄡˇ ㄎㄜˇ ㄋㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extremely possible
(2) probable
(2) probable
Bình luận 0
jí yǒu kě néng ㄐㄧˊ ㄧㄡˇ ㄎㄜˇ ㄋㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extremely possible
(2) probable
(2) probable
Bình luận 0